Trang chủGTLB • NASDAQ
Theo dõi
Gitlab Inc
Giá đóng cửa hôm trước
42,67 $
Mức chênh lệch một ngày
42,31 $ - 44,11 $
Phạm vi một năm
40,19 $ - 78,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,08 T USD
Số lượng trung bình
2,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,19 Tr | 33,35% |
Chi phí hoạt động | 201,74 Tr | 23,06% |
Thu nhập ròng | -54,64 Tr | -4,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,30 | 21,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 150,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -50,41 Tr | -1,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | 13,21% |
Tổng tài sản | 1,32 T | 13,53% |
Tổng nợ | 707,27 Tr | 102,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 614,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,64 Tr | -4,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,14 Tr | 447,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 89,38 Tr | 266,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,09 Tr | -32,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 132,33 Tr | 544,52% |
Dòng tiền tự do | 78,19 Tr | 272,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.130